Trong các vụ việc dân sự, kinh tế hay tranh chấp hợp đồng, vi bằng và nhân chứng thường được sử dụng như những nguồn chứng cứ quan trọng. Tuy nhiên, không ít người dân nhầm lẫn giữa hai loại chứng cứ này, dẫn đến việc áp dụng sai trong quá trình tố tụng. Bài viết dưới đây sẽ phân tích sự khác biệt giữa vi bằng và lời khai nhân chứng, giá trị pháp lý của từng loại, đồng thời đưa ra ví dụ thực tế để bạn đọc dễ hình dung.
>>> Xem thêm: Top lý do bạn nên chọn văn phòng công chứng uy tín thay vì công chứng tự do
⚖️ Căn cứ pháp lý về vi bằng và nhân chứng
-
Điều 94 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015: Chứng cứ bao gồm tài liệu đọc được, nghe được, nhìn được, vật chứng, lời khai nhân chứng và văn bản ghi nhận sự kiện, hành vi (trong đó có vi bằng).
-
Khoản 3 Điều 2 Nghị định 08/2020/NĐ-CP: Vi bằng là văn bản do Thừa phát lại lập, ghi nhận sự kiện, hành vi có thật mà Thừa phát lại trực tiếp chứng kiến.
-
Điều 97 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015: Lời khai nhân chứng là nguồn chứng cứ nếu được ghi nhận hợp pháp.
👉 Như vậy, cả vi bằng và nhân chứng đều là chứng cứ trong tố tụng, nhưng mức độ khách quan và giá trị pháp lý khác nhau.
>>> Xem thêm: Những rủi ro thường gặp khi không sử dụng dịch vụ làm sổ đỏ chuyên nghiệp
📝 Vi bằng là gì?
-
Vi bằng do Thừa phát lại lập, ghi nhận sự kiện, hành vi mà họ chứng kiến.
-
Có giá trị chứng cứ khách quan, giúp Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền xác minh sự thật.
-
Không thay thế công chứng, chứng thực nhưng có giá trị pháp lý cao hơn lời khai đơn thuần vì do một chủ thể có thẩm quyền lập.
📌 Ví dụ: A cho B vay 200 triệu đồng, khi trả tiền, hai bên nhờ Thừa phát lại lập vi bằng ghi nhận việc giao nhận tiền. Sau này, nếu B phủ nhận việc đã trả nợ, vi bằng sẽ là chứng cứ xác thực.
👥 Lời khai nhân chứng là gì?
-
Nhân chứng là người biết sự việc và được Tòa án mời đến làm chứng.
-
Lời khai chỉ mang tính chủ quan, có thể bị ảnh hưởng bởi trí nhớ, quan hệ cá nhân hoặc lợi ích riêng.
-
Tòa án phải xem xét, đối chiếu với các chứng cứ khác để đánh giá độ tin cậy.
📌 Ví dụ: Trong cùng vụ việc trên, nếu C – bạn của B – làm chứng rằng có thấy B trả tiền cho A, lời khai này chỉ là cơ sở tham khảo, không đủ chắc chắn như vi bằng.
>>> Xem thêm: Lợi ích thiết thực của công chứng vi bằng trong giao dịch mua bán nhà đất
🔎 So sánh giá trị pháp lý: Vi bằng và nhân chứng
Tiêu chí | Vi bằng | Lời khai nhân chứng |
---|---|---|
Chủ thể lập | Thừa phát lại – người có thẩm quyền pháp lý | Bất kỳ cá nhân nào chứng kiến sự việc |
Tính khách quan | Cao – do người lập độc lập, không liên quan lợi ích | Thấp – dễ bị tác động bởi quan hệ, cảm xúc |
Giá trị chứng cứ | Được Tòa án công nhận là chứng cứ mạnh mẽ | Chỉ là một nguồn tham khảo, cần kiểm chứng thêm |
Độ tin cậy lâu dài | Lưu trữ chính thức tại văn phòng Thừa phát lại | Phụ thuộc trí nhớ nhân chứng, dễ thay đổi |
Khả năng bị vô hiệu | Có thể bị vô hiệu nếu ghi nhận sự kiện trái pháp luật | Có thể bị bác bỏ nếu lời khai mâu thuẫn, thiếu căn cứ |
⚠️ Khi nào nên dùng vi bằng, khi nào cần nhân chứng?
✅ Nên lập vi bằng khi:
-
Giao nhận tiền, tài sản lớn.
-
Xác nhận hiện trạng nhà đất, công trình.
-
Ghi nhận hành vi vi phạm hợp đồng.
✅ Nhân chứng phát huy vai trò khi:
-
Sự kiện xảy ra bất ngờ, không kịp lập vi bằng.
-
Cần bổ sung chứng cứ cho Tòa án từ nhiều nguồn khác nhau.
>>> Xem thêm: Lợi ích của việc nắm vững thủ tục công chứng khi thực hiện giao dịch tài sản
📊 Ví dụ minh họa thực tế giữa vi bằng và nhân chứng
-
Trường hợp 1 – Ưu thế của vi bằng:
Anh A thuê căn hộ của chị B, trong hợp đồng có điều khoản B phải sửa chữa điện nước. A lập vi bằng ghi nhận tình trạng hư hỏng không được sửa chữa. Khi kiện ra Tòa, vi bằng này là chứng cứ thuyết phục hơn lời khai của hàng xóm. -
Trường hợp 2 – Vai trò nhân chứng:
Trong một vụ va chạm giao thông nhỏ không kịp lập vi bằng, nhân chứng tại hiện trường cung cấp lời khai cho công an. Dù giá trị không cao như vi bằng, nhưng đây vẫn là chứng cứ quan trọng.
>>> Xem thêm: Hợp đồng ở nhờ và vấn đề bảo hiểm tài sản: Ai có quyền mua bảo hiểm?
>>> Xem thêm: Thủ tục góp vốn bằng nhà đất trong công ty TNHH như thế nào?
📌 Kết luận
-
Vi bằng có giá trị chứng cứ khách quan, đáng tin cậy, được pháp luật công nhận.
-
Nhân chứng chỉ mang tính tham khảo, phụ thuộc vào sự trung thực và trí nhớ của người khai.
-
👉 Để an toàn pháp lý, khi có điều kiện, người dân nên ưu tiên lập vi bằng, kết hợp với lời khai nhân chứng để tăng sức thuyết phục tại Tòa.
Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com