Nợ ngân hàng khi ly hôn là vấn đề phức tạp, thường gây tranh cãi trong quá trình chia tài sản giữa vợ chồng. Việc xác định đâu là nợ chung, đâu là nợ riêng không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi của hai bên mà còn quyết định trách nhiệm pháp lý trong việc trả nợ cho tổ chức tín dụng. Hiểu rõ quy định pháp luật và cách xác định nợ là điều quan trọng để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.
>>> Xem thêm: Hiệu lực pháp lý của bản sao được công chứng tại Văn phòng công chứng khác gì so với bản gốc?
I. Khái niệm nợ ngân hàng khi ly hôn 💰
Nợ ngân hàng khi ly hôn là các khoản vay, tín dụng mà một hoặc cả hai vợ chồng vay trong thời kỳ hôn nhân. Đây có thể là:
-
Vay mua nhà, mua xe, đầu tư kinh doanh.
-
Vay tiêu dùng cá nhân.
-
Vay tín chấp hoặc thế chấp tài sản chung.
Vấn đề phát sinh khi ly hôn là xác định nợ đó thuộc về cả hai người hay chỉ một bên chịu trách nhiệm thanh toán.
II. Căn cứ pháp lý về nợ chung vợ chồng 📜
Theo Điều 37 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, nợ chung của vợ chồng được xác định trong các trường hợp sau:
-
Cả hai vợ chồng cùng ký kết hợp đồng vay hoặc cùng sử dụng khoản vay đó.
-
Một bên vay nhưng vì mục đích chung của gia đình, được bên kia đồng ý.
-
Nghĩa vụ phát sinh từ việc duy trì cuộc sống hôn nhân, nuôi con, chăm sóc gia đình.
👉 Ngược lại, Điều 45 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định: nếu khoản nợ phục vụ lợi ích riêng của một bên (ví dụ: vay để đầu tư cá nhân, chi tiêu riêng, chơi cờ bạc, cá độ…) thì đó là nợ riêng và người vay phải tự chịu trách nhiệm.
>>> Xem thêm: Vì sao người dân nên chọn dịch vụ làm sổ đỏ thay vì tự thực hiện thủ tục hành chính?
III. Cách xác định nợ ngân hàng khi ly hôn 🔍
1. Nợ chung vợ chồng
Khoản nợ được coi là nợ chung khi:
-
Vợ và chồng cùng vay hoặc cùng ký hợp đồng tín dụng.
-
Một bên vay nhưng bên kia biết, đồng ý hoặc cùng hưởng lợi từ khoản vay.
-
Số tiền vay dùng cho các mục đích: mua tài sản chung, chi tiêu sinh hoạt, trả học phí cho con, đầu tư vào việc chung của gia đình.
⚖️ Theo Điều 60 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, khi ly hôn, “tài sản chung và nợ chung được chia theo nguyên tắc chia đôi nhưng có xem xét đến công sức, lỗi của mỗi bên”.
2. Nợ riêng của vợ hoặc chồng
Khoản nợ được coi là nợ riêng nếu:
-
Vay trước khi kết hôn.
-
Vay mà bên kia không biết và không liên quan đến lợi ích gia đình.
-
Vay cho mục đích cá nhân, ví dụ: đầu tư riêng, tiêu dùng cá nhân, chơi cá độ…
>>> Xem thêm: Công chứng ủy quyền là gì và khi nào cần lập hợp đồng ủy quyền công chứng?
IV. Ví dụ minh họa thực tế 📊
Trường hợp 1:
Anh A và chị B kết hôn, cùng đứng tên vay ngân hàng 800 triệu để mua căn hộ chung. Khi ly hôn, khoản nợ này được xác định là nợ chung, hai bên có trách nhiệm trả theo tỷ lệ 50-50 hoặc theo thỏa thuận của Tòa án.
Trường hợp 2:
Chị B tự vay ngân hàng 200 triệu để đầu tư chứng khoán, không bàn bạc hay được sự đồng ý của anh A, và số tiền không phục vụ mục đích gia đình. Khi ly hôn, đây là nợ riêng của chị B, anh A không phải cùng trả.
V. Cách Tòa án xử lý nợ ngân hàng khi ly hôn ⚖️
Khi có tranh chấp, Tòa án sẽ căn cứ vào:
-
Hợp đồng vay và người đứng tên vay.
-
Mục đích vay (phục vụ gia đình hay cá nhân).
-
Ý kiến, chứng cứ của các bên liên quan.
Sau khi xác định rõ bản chất khoản vay, Tòa sẽ tuyên:
-
Nếu là nợ chung: cả hai vợ chồng cùng có nghĩa vụ trả.
-
Nếu là nợ riêng: người đứng tên vay phải tự chịu trách nhiệm.
Tòa án cũng có thể yêu cầu ngân hàng tham gia tố tụng với tư cách người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan để đảm bảo thi hành đúng hợp đồng vay.
VI. Lời khuyên thực tế khi có nợ ngân hàng và ly hôn 💡
-
Nên lưu giữ toàn bộ hợp đồng vay, chứng từ sử dụng tiền.
-
Thỏa thuận rõ ràng trước khi ly hôn về việc ai trả nợ, ai nhận tài sản.
-
Nếu khoản vay là nợ chung, nên thống nhất phương án thanh toán để tránh tranh chấp sau này.
-
Trường hợp phức tạp, nên nhờ luật sư tư vấn để được hướng dẫn cụ thể theo từng hoàn cảnh.
>>> Xem thêm: Những sai lầm khi công chứng hợp đồng vay vốn ngân hàng.
>>> Xem thêm: Con được quyền chọn ở với cha hoặc mẹ sau ly hôn khi nào?
Kết luận ✅
Nợ ngân hàng khi ly hôn là vấn đề nhạy cảm nhưng được pháp luật quy định rõ ràng. Việc xác định nợ chung hay nợ riêng phụ thuộc vào mục đích vay, sự đồng ý của hai bên và chứng cứ chứng minh. Người dân cần hiểu rõ quy định này để bảo vệ quyền lợi và tránh bị buộc chịu trách nhiệm cho những khoản vay không thuộc về mình.
Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com