Trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao, giống cây trồng không chỉ mang giá trị khoa học mà còn là tài sản có giá trị kinh tế lớn, được pháp luật bảo hộ như một quyền sở hữu trí tuệ đặc thù. Khi chủ sở hữu giống cây trồng qua đời, việc xác định quyền này có trở thành di sản thừa kế hay không là vấn đề được nhiều người quan tâm. Thực tế cho thấy, không ít hồ sơ thừa kế bị đình trệ do chưa làm rõ bản chất pháp lý của quyền đối với giống cây trồng. Bài viết dưới đây phân tích toàn diện xác nhận di sản là quyền sở hữu giống cây trồng theo quy định pháp luật Việt Nam hiện hành.

>>> Xem thêm: Những điều không bao giờ nên nói khi làm việc với văn phòng công chứng

1. Quyền sở hữu giống cây trồng có được coi là di sản thừa kế không?

quyền sở hữu giống cây trồng

Theo “Điều 612 Bộ luật Dân sự 2015”, di sản thừa kế bao gồm tài sản và quyền tài sản của người chết để lại.

Trong khi đó, “Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (được sửa đổi, bổ sung năm 2022)” xác định quyền đối với giống cây trồng là một dạng quyền sở hữu trí tuệ được Nhà nước bảo hộ.

Như vậy, quyền sở hữu giống cây trồng:

  • Có giá trị kinh tế;

  • Có thể xác định bằng tiền;

  • Không gắn liền tuyệt đối với nhân thân người sở hữu

→ được xác định là quyền tài sản, và có thể trở thành di sản thừa kế nếu còn thời hạn bảo hộ tại thời điểm người để lại di sản chết.

>>> Xem thêm: Những lỗi thường gặp khi làm sổ đỏ và cách dịch vụ sổ đỏ hỗ trợ khắc phục

2. Thời hạn bảo hộ và ý nghĩa đối với việc thừa kế giống cây trồng

Theo “Điều 186 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi 2022)”:

  • Giống cây trồng thân gỗ, cây nho có thời hạn bảo hộ 25 năm;

  • Các giống cây trồng khác có thời hạn bảo hộ 20 năm, kể từ ngày cấp Bằng bảo hộ.

Việc xác nhận di sản chỉ có ý nghĩa khi:

  • Bằng bảo hộ giống cây trồng còn hiệu lực;

  • Quyền sở hữu chưa bị chấm dứt hoặc chuyển giao hợp pháp trước đó.

Nếu thời hạn bảo hộ đã hết, quyền sở hữu giống cây trồng không còn là đối tượng thừa kế, mà trở thành tài sản công cộng.

3. Nội dung quyền sở hữu giống cây trồng được thừa kế

Theo “Điều 186 và Điều 187 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi 2022)”, quyền sở hữu giống cây trồng bao gồm:

  • Quyền sản xuất, nhân giống;

  • Quyền kinh doanh, khai thác thương mại;

  • Quyền chuyển nhượng, cho phép sử dụng giống cây trồng;

  • Quyền hưởng lợi ích kinh tế phát sinh từ giống cây trồng.

Khi xác nhận thừa kế, người thừa kế không chỉ nhận danh nghĩa chủ sở hữu, mà còn kế thừa toàn bộ quyền và lợi ích kinh tế hợp pháp gắn với giống cây trồng đó.

>>> Xem thêm: Làm sao để hoàn thiện thủ tục công chứng thừa kế mà không mất thời gian?

4. Căn cứ xác lập quyền thừa kế giống cây trồng

4.1. Thừa kế theo di chúc

Theo “Điều 626 Bộ luật Dân sự 2015”, người lập di chúc có quyền định đoạt tài sản của mình, bao gồm quyền sở hữu trí tuệ đối với giống cây trồng.

Xem thêm:  Top 3 văn phòng công chứng quận Hai Bà Trưng

Nếu di chúc xác định rõ:

  • Tên giống cây trồng;

  • Số Bằng bảo hộ;

  • Người được hưởng quyền

thì việc xác nhận di sản được thực hiện theo đúng nội dung di chúc hợp pháp.

4.2. Thừa kế theo pháp luật

Theo “Điều 650 Bộ luật Dân sự 2015”, trong trường hợp không có di chúc, quyền sở hữu giống cây trồng được chia cho những người thừa kế theo hàng thừa kế.

Trong thực tiễn, nếu có nhiều người thừa kế, quyền sở hữu giống cây trồng thường được xác lập theo hình thức:

  • Đồng sở hữu;

  • Hoặc ủy quyền cho một người đại diện quản lý, khai thác.

5. Hồ sơ xác nhận và công chứng di sản là giống cây trồng

Hồ sơ thường bao gồm:

  • Giấy chứng tử của người để lại di sản;

  • Giấy tờ nhân thân của người thừa kế;

  • Giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế;

  • Di chúc (nếu có);

  • Bằng bảo hộ giống cây trồng;

  • Tài liệu chứng minh giống cây trồng còn thời hạn bảo hộ.

Theo “Điều 57 Luật Công chứng 2014”, việc khai nhận hoặc thỏa thuận phân chia di sản phải được lập thành văn bản và công chứng khi người thừa kế có yêu cầu xác lập giá trị pháp lý.

6. Trình tự xác nhận di sản là quyền sở hữu giống cây trồng

quyền sở hữu giống cây trồng

6.1. Thẩm tra tính pháp lý của giống cây trồng

Công chứng viên kiểm tra:

  • Hiệu lực của Bằng bảo hộ;

  • Tình trạng tranh chấp (nếu có);

  • Khả năng chuyển giao quyền sở hữu theo pháp luật.

Theo “Điều 40 Luật Công chứng 2014”, công chứng viên có quyền yêu cầu xác minh khi đối tượng di sản là quyền tài sản đặc thù.

6.2. Niêm yết việc khai nhận di sản

Theo “Điều 18 Luật Công chứng 2014”, việc khai nhận di sản phải được niêm yết công khai tại UBND cấp xã nơi cư trú cuối cùng của người để lại di sản.

6.3. Lập văn bản khai nhận hoặc phân chia di sản

Văn bản công chứng cần ghi rõ:

  • Giống cây trồng là đối tượng di sản;

  • Phạm vi quyền sở hữu được thừa kế;

  • Thời hạn bảo hộ còn lại;

  • Nghĩa vụ tài chính và nghĩa vụ pháp lý đi kèm.

7. Nghĩa vụ của người thừa kế quyền sở hữu giống cây trồng

Theo “Điều 615 Bộ luật Dân sự 2015”, người thừa kế phải thực hiện nghĩa vụ tài sản trong phạm vi di sản nhận được.

Cụ thể, người thừa kế có trách nhiệm:

  • Duy trì hiệu lực bảo hộ giống cây trồng;

  • Thực hiện nghĩa vụ thuế, phí phát sinh;

  • Tôn trọng quyền của bên được chuyển quyền sử dụng (nếu có).

8. Một số vướng mắc thường gặp trong thực tiễn

Các vấn đề thường phát sinh gồm:

  • Bằng bảo hộ đứng tên nhiều chủ sở hữu;

  • Giống cây trồng được tạo ra trong quan hệ lao động hoặc hợp tác;

  • Tranh chấp về phạm vi quyền được thừa kế;

  • Không xác định được giá trị kinh tế của giống cây trồng.

Trong những trường hợp này, công chứng viên có thể từ chối công chứng theo “Điều 44 Luật Công chứng 2014”, và các bên phải giải quyết bằng con đường tố tụng.

Kết luận

Xác nhận di sản là quyền sở hữu giống cây trồng là thủ tục mang tính chuyên môn cao, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về pháp luật thừa kế và sở hữu trí tuệ. Việc xác định đúng bản chất pháp lý của giống cây trồng không chỉ bảo vệ quyền lợi của người thừa kế mà còn bảo đảm sự ổn định trong khai thác, thương mại hóa và phát triển nông nghiệp bền vững. Trong các trường hợp quyền sở hữu giống cây trồng có giá trị lớn hoặc liên quan đến nhiều chủ thể, việc tham vấn công chứng viên và luật sư chuyên sâu là hết sức cần thiết.

Xem thêm:  Quyền lợi của người thừa hưởng: Và nghĩa vụ với số tiền thừa kế

Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!

Các bài viết liên quan:

>>> Chất lượng xây dựng chung cư tái định cư: Cách kiểm tra và đánh giá thực tế

>>> Công chứng giấy ủy quyền nhận tiền phạt hợp đồng – Quy định mới

>>> Những ai được phép công chứng giấy tờ thay người khác?

>>> Văn phòng công chứng thứ 7 chủ nhật tại trung tâm Hà Nội thuận tiện đi lại

>>> Công chứng ngoài giờ hành chính tại nhà bệnh viện cho người ốm

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Ô Chợ Dừa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá